volume volume

Từ hán việt: 【trắc.tắc】

Đọc nhanh: (trắc.tắc). Ý nghĩa là: cao.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cao

lofty

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
    • Pinyin: Zé , Zè
    • Âm hán việt: Trắc , Tắc
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一一一ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UBCN (山月金弓)
    • Bảng mã:U+5D31
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp