qiǎ
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Vượt núi (kokuji Nhật Bản), (nghĩa bóng) điểm khủng hoảng, pr. tōge.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Vượt núi (kokuji Nhật Bản)

(Japanese kokuji) mountain pass

✪ 2. (nghĩa bóng) điểm khủng hoảng

(fig.) crisis point

✪ 3. pr. tōge

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ