部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 崋 (_). Ý nghĩa là: người Trung Quốc, hoa, lừng lẫy.
崋 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. người Trung Quốc
Chinese
✪ 2. hoa
flowery
✪ 3. lừng lẫy
illustrious
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崋