shù
volume volume

Từ hán việt: 【thụ】

Đọc nhanh: (thụ). Ý nghĩa là: đứng lên, đứng (cái gì đó) lên.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đứng lên

standing up

✪ 2. đứng (cái gì đó) lên

to stand (something) up

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+9 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thụ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTDI (土廿木戈)
    • Bảng mã:U+5C0C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp