部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【chưa có dữ liệu】
Đọc nhanh: 尐 (chưa có dữ liệu). Ý nghĩa là: (văn học) vài, một vài.
尐 khi là Lượng từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) vài
(literary) few
✪ 2. một vài
a couple of
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尐