qiáng
volume volume

Từ hán việt: 【tường】

Đọc nhanh: (tường). Ý nghĩa là: nữ quan (trong cung).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nữ quan (trong cung)

古代宫廷里的女官

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+11 nét)
    • Pinyin: Qiáng
    • Âm hán việt: Tường
    • Nét bút:フノ一一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VGCW (女土金田)
    • Bảng mã:U+5AF1
    • Tần suất sử dụng:Thấp