部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tường】
Đọc nhanh: 嫱 (tường). Ý nghĩa là: nữ quan (trong cung).
嫱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nữ quan (trong cung)
古代宫廷里的女官
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫱
嫱›
Tập viết