部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 嫨 (_). Ý nghĩa là: nần; như "nợ nần".
嫨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nần; như "nợ nần"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫨