tōu
volume volume

Từ hán việt: 【thâu.du】

Đọc nhanh: (thâu.du). Ý nghĩa là: không đúng, không thường xuyên.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. không đúng

improper

✪ 2. không thường xuyên

irregular

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: Tōu , Yú
    • Âm hán việt: Du , Thâu
    • Nét bút:フノ一ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VOMN (女人一弓)
    • Bảng mã:U+5AAE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp