部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 媬 (_). Ý nghĩa là: gia sư, y tá.
媬 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gia sư
governess
✪ 2. y tá
nurse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媬