yín
volume volume

Từ hán việt: 【dâm】

Đọc nhanh: (dâm). Ý nghĩa là: tục tĩu, dâm đãng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tục tĩu, dâm đãng

obscene, licentious, lewd

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Dâm
    • Nét bút:フノ一ノ丶丶ノノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VBHG (女月竹土)
    • Bảng mã:U+5A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp