部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【dâm】
Đọc nhanh: 婬 (dâm). Ý nghĩa là: tục tĩu, dâm đãng.
婬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tục tĩu, dâm đãng
obscene, licentious, lewd
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婬
婬›
Tập viết