zhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tri.truy】

Đọc nhanh: (tri.truy). Ý nghĩa là: Trĩ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trĩ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Tri , Truy
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Chỉ sự & tượng hình
    • Thương hiệt:HE (竹水)
    • Bảng mã:U+5902
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp