fán
volume volume

Từ hán việt: 【phiền】

Đọc nhanh: (phiền). Ý nghĩa là: phần mộ; mồ; mộ; mồ mả.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phần mộ; mồ; mộ; mồ mả

坟墓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+12 nét)
    • Pinyin: Fán
    • Âm hán việt: Phiền
    • Nét bút:一丨一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Thương hiệt:GHDW (土竹木田)
    • Bảng mã:U+58A6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp