jiē
volume volume

Từ hán việt: 【giai】

Đọc nhanh: (giai). Ý nghĩa là: giai; như "giai đoạn; giai cấp" Tục dùng như chữ giai ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giai; như "giai đoạn; giai cấp" Tục dùng như chữ giai 階.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ