部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phụ】
Đọc nhanh: 坿 (phụ). Ý nghĩa là: phụ; như "phụ theo (kèm theo)" Tục dùng như chữ phụ 附..
坿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phụ; như "phụ theo (kèm theo)" Tục dùng như chữ phụ 附.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坿