部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 垜 (_). Ý nghĩa là: đoá; như "thành đoá; đoá khẩu (lỗ ở tường để núp bóng)".
✪ 1. đoá; như "thành đoá; đoá khẩu (lỗ ở tường để núp bóng)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垜