duō
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: dối; như "dối trá; gian dối; nói dối" chối; như "chối cãi; từ chối".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dối; như "dối trá; gian dối; nói dối" chối; như "chối cãi; từ chối"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ