部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【】
Đọc nhanh: 嚛 Ý nghĩa là: nháo; như "láo nháo" hốt; như "hốt hoảng" nhạo; như "nhạo báng" lác; như "phét lác".
嚛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nháo; như "láo nháo" hốt; như "hốt hoảng" nhạo; như "nhạo báng" lác; như "phét lác"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嚛