lián
volume volume

Từ hán việt: 【liên】

Đọc nhanh: (liên). Ý nghĩa là: rên; như "rên la" nằn; như "nằn nì" răn; như "khuyên răn" rân; như "dạ rân" năn; như "năn nỉ" rếch; như "bêu rếch" rền; như "sấm rền" (Động) Gặm xương..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rên; như "rên la" nằn; như "nằn nì" răn; như "khuyên răn" rân; như "dạ rân" năn; như "năn nỉ" rếch; như "bêu rếch" rền; như "sấm rền" (Động) Gặm xương.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ