部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 噽 (_). Ý nghĩa là: vầy; như "sum vầy; vui vầy" nằm; như "nằm ngủ".
噽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vầy; như "sum vầy; vui vầy" nằm; như "nằm ngủ"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噽