Hán tự: 嘑
Đọc nhanh: 嘑 (_). Ý nghĩa là: hú; như "hú hí" hả; như "ha hả; hả hê" hó; như "hó hé" hô; như "hô hấp; hô hào; hô hoán" hừ; như "rên hừ hừ" (Động) Thở ra. § Cũng như hô 呼. (Danh) Họ Hô. Một âm là hố. (Tính) Hố nhĩ 嘑爾 dáng hắt hủi; khinh miệt. ◇Mạnh Tử 孟子: Hố nhĩ nhi dữ chi 嘑爾而與之 (Cáo tử thượng 告子上) Hắt hủi mà đem cho., gọi, thở ra.
Ý nghĩa của 嘑 khi là Động từ
✪ hú; như "hú hí" hả; như "ha hả; hả hê" hó; như "hó hé" hô; như "hô hấp; hô hào; hô hoán" hừ; như "rên hừ hừ" (Động) Thở ra. § Cũng như hô 呼. (Danh) Họ Hô. Một âm là hố. (Tính) Hố nhĩ 嘑爾 dáng hắt hủi; khinh miệt. ◇Mạnh Tử 孟子: Hố nhĩ nhi dữ chi 嘑爾而與之 (Cáo tử thượng 告子上) Hắt hủi mà đem cho.
✪ gọi
叫; 叫做
✪ thở ra
生物体把体内的气体排出体外 (跟'吸'相对)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘑
Hình ảnh minh họa cho từ 嘑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 嘑 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.