volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hú; như "hú hí" hả; như "ha hả; hả hê" hó; như "hó hé" hô; như "hô hấp; hô hào; hô hoán" hừ; như "rên hừ hừ" (Động) Thở ra. § Cũng như hô . (Danh) Họ Hô. Một âm là hố. (Tính) Hố nhĩ 嘑爾 dáng hắt hủi; khinh miệt. ◇Mạnh Tử 孟子: Hố nhĩ nhi dữ chi 嘑爾而與之 (Cáo tử thượng 告子上) Hắt hủi mà đem cho., gọi, thở ra.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. hú; như "hú hí" hả; như "ha hả; hả hê" hó; như "hó hé" hô; như "hô hấp; hô hào; hô hoán" hừ; như "rên hừ hừ" (Động) Thở ra. § Cũng như hô 呼. (Danh) Họ Hô. Một âm là hố. (Tính) Hố nhĩ 嘑爾 dáng hắt hủi; khinh miệt. ◇Mạnh Tử 孟子: Hố nhĩ nhi dữ chi 嘑爾而與之 (Cáo tử thượng 告子上) Hắt hủi mà đem cho.

✪ 2. gọi

叫; 叫做

✪ 3. thở ra

生物体把体内的气体排出体外 (跟'吸'相对)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ