háo
volume volume

Từ hán việt: 【hào】

Đọc nhanh: (hào). Ý nghĩa là: hào; như "hào (tiếng chó sói hú)" § Cũng như hào ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hào; như "hào (tiếng chó sói hú)" § Cũng như hào 嗥.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ