部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 嗂 (_). Ý nghĩa là: reo; như "reo cười" rân; như "dạ rân" rầm; như "rầm rĩ" rần; như "rần rần".
嗂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. reo; như "reo cười" rân; như "dạ rân" rầm; như "rầm rĩ" rần; như "rần rần"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗂