huáng
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng】

Đọc nhanh: (hoàng). Ý nghĩa là: vang rền (tiếng chuông, trống), oe oe; oa oa (tiếng trẻ khóc). Ví dụ : - 钟鼓喤 chuông trống vang rền

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vang rền (tiếng chuông, trống)

(喤喤) 形容钟鼓声大而和谐

Ví dụ:
  • volume volume

    - 钟鼓 zhōnggǔ huáng

    - chuông trống vang rền

✪ 2. oe oe; oa oa (tiếng trẻ khóc)

形容小儿啼哭声洪亮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 钟鼓 zhōnggǔ huáng

    - chuông trống vang rền

Nét vẽ hán tự của các chữ