chái
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: rầy; như "rầy rà" xài; như "ăn xài; tiêu xại; xơ xài" xời; như "xời ơi! (tiếng la nhẹ tó ra không đồng ý)" (Động) Nhai sài 啀喍: xem nhai ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rầy; như "rầy rà" xài; như "ăn xài; tiêu xại; xơ xài" xời; như "xời ơi! (tiếng la nhẹ tó ra không đồng ý)" (Động) Nhai sài 啀喍: xem nhai 啀.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ