部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【gia.ta.tàm.cha】
Đọc nhanh: 喒 (gia.ta.tàm.cha). Ý nghĩa là: ta; như "ta với mình; chúng ta; nước ta" (Đại) Ta; chúng ta. § Cũng đọc là gia. ◎Như: gia môn 喒門 chúng ta..
喒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ta; như "ta với mình; chúng ta; nước ta" (Đại) Ta; chúng ta. § Cũng đọc là gia. ◎Như: gia môn 喒門 chúng ta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喒