shuā
volume volume

Từ hán việt: 【lạt.loát】

Đọc nhanh: (lạt.loát). Ý nghĩa là: xào xạc; xào xào; rào rào. Ví dụ : - 风唰唰地吹。 Gió thổi xào xào.. - 雨唰唰地下。 Mưa rơi ào ào.. - 树叶唰唰地摆动。 Lá cây xào xạc rung động.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xào xạc; xào xào; rào rào

模拟物体迅速擦过或撞击发出的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - fēng shuā shuā chuī

    - Gió thổi xào xào.

  • volume volume

    - shuā shuā 地下 dìxià

    - Mưa rơi ào ào.

  • volume volume

    - 树叶 shùyè shuā shuā 摆动 bǎidòng

    - Lá cây xào xạc rung động.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 树叶 shùyè shuā shuā 摆动 bǎidòng

    - Lá cây xào xạc rung động.

  • volume volume

    - shuā shuā 地下 dìxià

    - Mưa rơi ào ào.

  • volume volume

    - fēng shuā shuā chuī

    - Gió thổi xào xào.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Shuā
    • Âm hán việt: Loát , Lạt
    • Nét bút:丨フ一フ一ノ丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSBN (口尸月弓)
    • Bảng mã:U+5530
    • Tần suất sử dụng:Thấp