gòng
volume volume

Từ hán việt: 【cống】

Đọc nhanh: (cống). Ý nghĩa là: Cống Bất (tên đất ở Cam-pu-chia), chảu, khúc La Cống.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. Cống Bất (tên đất ở Cam-pu-chia)

唝吥,柬埔寨地名

✪ 2. chảu

收缩

✪ 3. khúc La Cống

罗唝曲,词牌名

✪ 4. chảu

收缩

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Gòng , Hǒng
    • Âm hán việt: Cống
    • Nét bút:丨フ一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMBO (口一月人)
    • Bảng mã:U+551D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp