部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cống】
Đọc nhanh: 唝 (cống). Ý nghĩa là: Cống Bất (tên đất ở Cam-pu-chia), chảu, khúc La Cống.
唝 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. Cống Bất (tên đất ở Cam-pu-chia)
唝吥,柬埔寨地名
✪ 2. chảu
收缩
✪ 3. khúc La Cống
罗唝曲,词牌名
✪ 4. chảu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唝
唝›
Tập viết