láo
volume volume

Từ hán việt: 【lao】

Đọc nhanh: (lao). Ý nghĩa là: xem , nói chuyện bối rối.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 囒 哰 , nói chuyện bối rối

see 囒哰 [lánláo], confused talk

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Láo
    • Âm hán việt: Lao
    • Nét bút:丨フ一丶丶フノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJHQ (口十竹手)
    • Bảng mã:U+54F0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp