部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【điệt.hí.hý】
Đọc nhanh: 咥 (điệt.hí.hý). Ý nghĩa là: cười; cười nhạo; cười ầm, cắn.
咥 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cười; cười nhạo; cười ầm
笑;讥笑
✪ 2. cắn
咬;啮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咥
咥›
Tập viết