volume volume

Từ hán việt: 【điệt.hí.hý】

Đọc nhanh: (điệt.hí.hý). Ý nghĩa là: cười; cười nhạo; cười ầm, cắn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cười; cười nhạo; cười ầm

笑;讥笑

✪ 2. cắn

咬;啮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Dié , Xī , Xì , Zhì
    • Âm hán việt: , , Điệt
    • Nét bút:丨フ一一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMIG (口一戈土)
    • Bảng mã:U+54A5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp