部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thấp】
Đọc nhanh: 咠 (thấp). Ý nghĩa là: đổ lỗi, để vu khống, thì thầm.
咠 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đổ lỗi, để vu khống
to blame, to slander
✪ 2. thì thầm
to whisper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咠
咠›
Tập viết