部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【câu.cấu.ha.hu.hú.hấu.hống.hứa】
Đọc nhanh: 呴 (câu.cấu.ha.hu.hú.hấu.hống.hứa). Ý nghĩa là: thở vào, Gầm, ngáp.
呴 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thở vào
breathe on
✪ 2. Gầm
roar
✪ 3. ngáp
yawn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呴