wěn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: khóe miệng, đôi môi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khóe miệng

the corners of the mouth

✪ 2. đôi môi

the lips

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ