部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thính.sảnh】
Đọc nhanh: 厛 (thính.sảnh). Ý nghĩa là: sảnh; như "sảnh đường".
厛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sảnh; như "sảnh đường"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厛