部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ngang.cung】
Đọc nhanh: 卭 (ngang.cung). Ý nghĩa là: cung; như "cung (tên núi ở Tứ Xuyên)" Tục dùng như chữ 卬..
卭 khi là Giới từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cung; như "cung (tên núi ở Tứ Xuyên)" Tục dùng như chữ 卬.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卭