xiè
volume volume

Từ hán việt: 【tiết】

Đọc nhanh: (tiết). Ý nghĩa là: Tiết (thường dùng làm tên người) Vạn Ki Tiết (người thời Tống, Trung Quốc); Tiết.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiết (thường dùng làm tên người) Vạn Ki Tiết (người thời Tống, Trung Quốc); Tiết

用于人名万俟卨宋朝人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ