Đọc nhanh: 卣 (dữu). Ý nghĩa là: cái nậm; cái be (đựng rượu). Ví dụ : - 卣的造型独特。 Hình dáng của cái nậm rượu này độc đáo.. - 那个卣价值高。 Chiếc nậm rượu đó có giá trị cao.
卣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái nậm; cái be (đựng rượu)
古代盛酒的器具,口小腹大
- 卣 的 造型 独特
- Hình dáng của cái nậm rượu này độc đáo.
- 那个 卣 价值 高
- Chiếc nậm rượu đó có giá trị cao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卣
- 那个 卣 价值 高
- Chiếc nậm rượu đó có giá trị cao.
- 卣 的 造型 独特
- Hình dáng của cái nậm rượu này độc đáo.
卣›