部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 劸 (_). Ý nghĩa là: khoẻ; như "khoẻ mạnh; sức khoẻ".
劸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoẻ; như "khoẻ mạnh; sức khoẻ"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劸