部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hiệp】
Đọc nhanh: 劦 (hiệp). Ý nghĩa là: nỗ lực không ngừng.
劦 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nỗ lực không ngừng
unending exertion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劦
劦›
Tập viết