xié
volume volume

Từ hán việt: 【hiệp】

Đọc nhanh: (hiệp). Ý nghĩa là: nỗ lực không ngừng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nỗ lực không ngừng

unending exertion

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè , Xié
    • Âm hán việt: Hiệp
    • Nét bút:フノフノフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSKSS (大尸大尸尸)
    • Bảng mã:U+52A6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp