jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【kiếm】

Đọc nhanh: (kiếm). Ý nghĩa là: kiếm; như "thanh kiếm; kiếm hiệp" § Như chữ kiếm ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiếm; như "thanh kiếm; kiếm hiệp" § Như chữ kiếm 劍.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:đao 刀 (+13 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiếm
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OOSH (人人尸竹)
    • Bảng mã:U+528E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp