zhā
volume volume

Từ hán việt: 【tráp.trát】

Đọc nhanh: (tráp.trát). Ý nghĩa là: chích bằng kim, đâm; chích.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chích bằng kim

to prick with a needle

✪ 2. đâm; chích

尖的东西进入或穿过物体

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:đao 刀 (+12 nét), trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Dá , Zhā , Zhá
    • Âm hán việt: Tráp , Trát
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HRLN (竹口中弓)
    • Bảng mã:U+5284
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp