volume volume

Từ hán việt: 【tráp】

Đọc nhanh: (tráp). Ý nghĩa là: cái móc, lưỡi liềm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cái móc

hook

✪ 2. lưỡi liềm

sickle

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đao 刀 (+9 nét)
    • Pinyin: Dá , Zhā , Zhá
    • Âm hán việt: Tráp
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TRLN (廿口中弓)
    • Bảng mã:U+5273
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp