Đọc nhanh: 刬 (sản.sạn). Ý nghĩa là: xúc; xoá bỏ; san (bằng xẻng); trừ bỏ, đồng loạt; tất cả. Ví dụ : - 一刬地残害忠良。 một mực sát hại trung lương. - 一刬都是新的。 đều là đồ mới; tất cả đều là mới.
刬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xúc; xoá bỏ; san (bằng xẻng); trừ bỏ
用锹或铲撮取或清除
✪ 1. đồng loạt; tất cả
一概见〖一刬〗
- 一 刬 地 残害 忠良
- một mực sát hại trung lương
- 一 刬 都 是 新 的
- đều là đồ mới; tất cả đều là mới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刬
- 一 刬 地 残害 忠良
- một mực sát hại trung lương
- 一 刬 都 是 新 的
- đều là đồ mới; tất cả đều là mới.