dāo
volume volume

Từ hán việt: 【đao】

Đọc nhanh: (đao). Ý nghĩa là: bộ Đao. Ví dụ : - 含刂的字通常与刀或使用刀的动作有关。 Từ có "" thường liên quan đến dao hoặc hành động sử dụng dao.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộ Đao

汉字部首,名称是“立刀旁”

Ví dụ:
  • volume volume

    - hán dāo de 通常 tōngcháng dāo huò 使用 shǐyòng dāo de 动作 dòngzuò 有关 yǒuguān

    - Từ có "刂" thường liên quan đến dao hoặc hành động sử dụng dao.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - hán dāo de 通常 tōngcháng dāo huò 使用 shǐyòng dāo de 动作 dòngzuò 有关 yǒuguān

    - Từ có "刂" thường liên quan đến dao hoặc hành động sử dụng dao.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Dāo
    • Âm hán việt: Đao
    • Nét bút:丨丨
    • Thương hiệt:LN (中弓)
    • Bảng mã:U+5202
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp