部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 刦 (_). Ý nghĩa là: cướp; như "cướp tiền; ăn cướp; kẻ cướp; cướp lời" kiếp; như "duyên kiếp; số kiếp" Cũng như chữ kiếp 劫..
刦 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cướp; như "cướp tiền; ăn cướp; kẻ cướp; cướp lời" kiếp; như "duyên kiếp; số kiếp" Cũng như chữ kiếp 劫.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刦