部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 冧 (_). Ý nghĩa là: (Tiếng Quảng Đông) để lật đổ, nụ hoa, dỗ ngọt.
冧 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. (Tiếng Quảng Đông) để lật đổ
(Cantonese) to topple
✪ 2. nụ hoa
flower bud
✪ 3. dỗ ngọt
to coax
✪ 4. sụp đổ
to collapse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冧