méng
volume volume

Từ hán việt: 【mông】

Đọc nhanh: (mông). Ý nghĩa là: trũng; như "chỗ trũng" trủng; như "trủng (mô đất trên mả)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trũng; như "chỗ trũng" trủng; như "trủng (mô đất trên mả)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+8 nét)
    • Pinyin: Méng
    • Âm hán việt: Mông
    • Nét bút:丶フ一一ノフノノノ丶
    • Thương hiệt:BMMO (月一一人)
    • Bảng mã:U+51A1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp