部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mông】
Đọc nhanh: 冡 (mông). Ý nghĩa là: trũng; như "chỗ trũng" trủng; như "trủng (mô đất trên mả)".
冡 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trũng; như "chỗ trũng" trủng; như "trủng (mô đất trên mả)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冡
冡›
Tập viết