部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 冄 (_). Ý nghĩa là: nhiễm; như "nhiễm nhiễm (chầm chậm)" § Cũng như chữ nhiễm 冉..
冄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiễm; như "nhiễm nhiễm (chầm chậm)" § Cũng như chữ nhiễm 冉.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冄