部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【yên】
Đọc nhanh: 傿 (yên). Ý nghĩa là: địa danh cổ, tên của một người bất tử, họ Yan.
傿 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. địa danh cổ
ancient place name
✪ 2. tên của một người bất tử
name of an immortal
✪ 3. họ Yan
surname Yan
傿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lừa đảo giá
fraudulent price
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傿
傿›
Tập viết