yān
volume volume

Từ hán việt: 【yên】

Đọc nhanh: (yên). Ý nghĩa là: địa danh cổ, tên của một người bất tử, họ Yan.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. địa danh cổ

ancient place name

✪ 2. tên của một người bất tử

name of an immortal

✪ 3. họ Yan

surname Yan

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lừa đảo giá

fraudulent price

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+11 nét)
    • Pinyin: Yān , Yàn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一丨一丨一一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMYF (人一卜火)
    • Bảng mã:U+50BF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp