部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【động】
Đọc nhanh: 働 (động). Ý nghĩa là: (Tiếng Nhật kokuji) lao động, công việc.
✪ 1. (Tiếng Nhật kokuji) lao động
(Japanese kokuji) labor
✪ 2. công việc
work
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 働