chì
volume volume

Từ hán việt: 【sế】

Đọc nhanh: (sế). Ý nghĩa là: ỉu xìu; tiu nghỉu; ủ rũ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ỉu xìu; tiu nghỉu; ủ rũ

侘傺失意的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+11 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Sế
    • Nét bút:ノ丨ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OBOF (人月人火)
    • Bảng mã:U+50BA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp